Nghĩa tiếng Việt của từ chihuahua, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌtʃiːwɑːˈwɑː/
🔈Phát âm Anh: /ˌtʃiːwɑːˈwɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loài chó nhỏ, được nhập khẩu từ Mexico
Contoh: She has a tiny Chihuahua as a pet. (Dia memiliki seekor Chihuahua kecil sebagai hewan peliharaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Tên của chú chó này được lấy từ tỉnh Chihuahua ở Mexico, nơi chúng được phát hiện lần đầu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chú chó nhỏ, dễ thương và thân thiện, hay được nuôi làm vật cưng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: toy dog, miniature dog
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- breed of Chihuahua (giống chó Chihuahua)
- Chihuahua dog (chú chó Chihuahua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Chihuahua barked at the stranger. (Chihuahua itu menggonggong kepada orang asing.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tiny Chihuahua named Chico. Chico loved to explore the big world around him, despite his small size. One day, he found a colorful butterfly and followed it into a magical garden. There, he met other small animals and they all played together, making Chico feel like a big hero in a small body.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú Chihuahua nhỏ bé tên là Chico. Chico rất thích khám phá thế giới lớn bao la xung quanh mình, mặc dù kích thước nhỏ bé của chú. Một ngày, chú tìm thấy một con bướm màu sắc và theo nó đến một khu vườn kỳ diệu. Ở đó, chú gặp các loài động vật nhỏ khác và tất cả họ cùng chơi với nhau, khiến Chico cảm thấy như một anh hùng lớn trong thân hình nhỏ bé của mình.