Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ childhood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃaɪld.hʊd/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃaɪld.hʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời kỳ của đời sống một người từ khi sinh ra đến khi trưởng thành
        Contoh: My childhood was filled with happy memories. (Thời thơ ấu của tôi đầy những ký ức vui vẻ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'child' (đứa trẻ) và 'hood' (từ vựng chỉ trạng thái hoặc thời kỳ), kết hợp để chỉ thời kỳ của đứa trẻ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những ngày đầy vui vẻ và tràn đầy sự tươi mới của một đứa trẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • thời niên thiếu, thời con nít

Từ trái nghĩa:

  • tuổi trưởng thành, tuổi trung niên

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • quên được thời thơ ấu
  • nhớ lại thời thơ ấu

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Childhood experiences can shape a person's future. (Những trải nghiệm thời thơ ấu có thể tạo nên tương lai của một người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tom whose childhood was filled with adventures. He remembered playing in the fields and climbing trees, which shaped his love for nature. (Dulu, ada seorang bocah bernama Tom yang masa kecilnya dipenuhi petualangan. Dia ingat bermain di padang rumput dan memanjat pohon, yang membentuk cintanya pada alam.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên Tom, thời thơ ấu của cậu đầy những cuộc phiêu lưu. Cậu nhớ những ngày chơi trong cánh đồng và trèo cây, những ký ức đó đã hình thành tình yêu của cậu với thiên nhiên.