Nghĩa tiếng Việt của từ childish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃaɪldɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃaɪldɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trẻ con, như trẻ con, không phù hợp với tuổi trưởng thành
Contoh: His childish behavior annoyed everyone. (Perilaku kekanak-kanakan dia mengganggu semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'child' (đứa trẻ) kết hợp với hậu tố '-ish' (có tính chất của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người lớn hành động như trẻ em, chẳng hạn như khóc lóc vì không được điều gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: immature, juvenile, puerile
Từ trái nghĩa:
- tính từ: mature, adult, grown-up
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- childish behavior (hành vi trẻ con)
- childish attitude (thái độ trẻ con)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It's childish to throw a tantrum over such a small issue. (Thảm khịch vì vấn đề nhỏ như vậy là trẻ con.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always behaved in a childish manner. He would throw tantrums, play with toys, and refuse to take responsibility. People often criticized him for his childish actions, but he didn't care. One day, he realized that he needed to grow up and act like an adult. From that moment on, he started to change his ways and became more mature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn hành động như trẻ con. Anh ta sẽ giận dữ, chơi đồ chơi và từ chối chịu trách nhiệm. Mọi người thường phê bình anh ta vì hành vi trẻ con của anh ta, nhưng anh ta không quan tâm. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng mình cần phải lớn lên và hành động như một người lớn. Từ khoảnh khắc đó, anh ta bắt đầu thay đổi cách cư xử và trở nên chín chắn hơn.