Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ childless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃaɪldləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃaɪldləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có con, vô con
        Contoh: They are a childless couple. (Mereka adalah pasangan yang tidak punya anak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'child' (con) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cặp vợ chồng không có con, họ sống trong một căn nhà yên bình, không có tiếng con cười.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: barren, infertile

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: fertile, fruitful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • childless couple (cặp vợ chồng không có con)
  • childless marriage (hôn nhân không có con)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The childless couple often travels together. (Cặp vợ chồng không có con thường đi du lịch cùng nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a childless couple who lived in a small village. They were very happy and content with their life, enjoying each other's company and the peaceful environment around them. They often went on adventures and explored the world together, creating their own family memories without children.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cặp vợ chồng không có con sống trong một ngôi làng nhỏ. Họ rất hạnh phúc và hài lòng với cuộc sống của mình, thưởng thức sự lãng mạn của nhau và môi trường yên bình xung quanh. Họ thường đi phiêu lưu và khám phá thế giới cùng nhau, tạo ra những kỷ niệm gia đình của riêng mình mà không cần đến con cái.