Nghĩa tiếng Việt của từ chile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃaɪ.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃaɪ.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một quốc gia ở Nam Mỹ, có tên đầy đủ là Cộng hòa Nam Phi
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'chile' có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha 'Chile', được sử dụng để chỉ quốc gia này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Chile, bạn có thể nghĩ đến đỉnh núi Aconcagua, núi cao nhất thế giới ngoài Á-pa-latc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Chile
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Chilean culture (văn hóa Chile)
- Chilean wine (rượu Chile)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Chile is known for its long coastline. (Chile nổi tiếng với bờ biển dài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Chile, there was a famous vineyard that produced exquisite wines. People from all over the world came to taste the Chilean wine, which was known for its unique flavor.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Chile, có một vườn nho nổi tiếng sản xuất rượu ngon lành. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến đây để nếm rượu Chile, đặc sản có hương vị độc đáo.