Nghĩa tiếng Việt của từ chill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃɪl/
🔈Phát âm Anh: /tʃɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự lạnh, cảm giác lạnh
Contoh: The chill of the night air made her shiver. (Sự lạnh của không khí đêm khiến cô ấy run rẩy.) - động từ (v.):làm lạnh, làm cho thoải mái hơn
Contoh: Let's chill the wine before serving. (Hãy làm lạnh rượu trước khi phục vụ.) - tính từ (adj.):lạnh, lạnh buốt
Contoh: It's a bit chill outside today. (Hôm nay ngoài trời hơi lạnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'chille', từ tiếng Bồ Đào Nha 'chiar', có nghĩa là 'sáng' hoặc 'mát'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa đông, áo khoác dày, và sự thoải mái của việc ngồi quanh lửa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: coldness, frost
- động từ: cool, calm
- tính từ: cold, frosty
Từ trái nghĩa:
- danh từ: warmth, heat
- động từ: warm, heat up
- tính từ: warm, hot
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catch a chill (bị lạnh)
- chill out (thoải mái, bình tĩnh lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chill in the air made everyone wear jackets. (Sự lạnh trong không khí khiến mọi người mặc áo khoác.)
- động từ: We need to chill the drinks before the party. (Chúng ta cần làm lạnh đồ uống trước buổi tiệc.)
- tính từ: The chill weather is perfect for hot chocolate. (Thời tiết lạnh lẽo rất tuyệt cho sô cô la nóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a chill village, everyone would chill out by the fire during the cold nights. They would share stories and warm their hands, feeling the warmth against the chill of the night. This simple act of chilling together brought the community closer.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng lạnh buốt, mọi người thường thoải mái xung quanh đống lửa vào những đêm lạnh. Họ chia sẻ câu chuyện và nung nấu tay, cảm nhận sự ấm áp chống lại sự lạnh buốt của đêm. Hành động đơn giản này của việc cùng nhau thoải mái đã khiến cộng đồng gần gũi hơn.