Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chilly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɪli/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃɪli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lạnh, lạnh buốt
        Contoh: The chilly weather made her shiver. (Cuộc sống lạnh làm cô ấy run rẩy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'chillie', có liên quan đến từ 'chill' và 'cold'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một ngày mùa đông, bạn đang đứng ngoài trời và cảm thấy rất lạnh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'chilly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cold, cool, frosty

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: warm, hot, balmy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chilly weather (thời tiết lạnh)
  • chilly reception (lễ đón lạnh lùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It's a bit chilly in here, don't you think? (Ở đây có chút lạnh, ý bạn thế nào?)
  • tính từ: She wore a jacket because of the chilly morning air. (Cô ấy mặc áo khoác vì không khí buổi sáng lạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a chilly village, everyone wore thick coats to keep warm. One day, a traveler came wearing only a thin shirt, and everyone wondered how he could stand the chilly weather. The traveler explained that he was used to colder climates, and the chilly air here was nothing compared to his hometown.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng lạnh buốt, mọi người đều mặc áo khoác dày để giữ ấm. Một ngày nọ, một du khách đến mặc chỉ một chiếc áo sơ mi mỏng, và mọi người tự hỏi làm thế nào anh ta có thể chịu được thời tiết lạnh như vậy. Du khách giải thích rằng anh ta quen với khí hậu lạnh hơn, và không khí lạnh ở đây không đáng kể so với quê hương của anh ta.