Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chimney, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɪm.ni/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃɪm.ni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ống khói, ống thông hơi của lò
        Contoh: The smoke rose from the chimney. (Khói bay lên từ ống khói.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cheminee', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'caminata', từ 'caminus' nghĩa là 'lò đốt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà có ống khói cao, khói màu xám bay lên trong một ngày đẹp trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: smokestack, flue

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ventless, smokeless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chimney sweep (người quét ống khói)
  • chimney cap (mũi ống khói)
  • chimney stack (khối ống khói)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The old house had a tall chimney. (Ngôi nhà cũ có một ống khói cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a tall chimney that stood out against the sky. It belonged to an old bakery where the baker would light the fire every morning. The smoke from the chimney signaled the start of a new day, and the aroma of fresh bread filled the air.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một ống khói cao vươn lên trên bầu trời. Nó thuộc về một tiệm bánh cũ mà người bánh kếp sẽ thắp lửa mỗi buổi sáng. Khói từ ống khói báo hiệu bắt đầu một ngày mới, và mùi bánh mới nướng lan khắp không gian.