Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chimp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃɪmp/

🔈Phát âm Anh: /tʃɪmp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài khỉ cái chimpanzee
        Contoh: The chimp is known for its intelligence. (Chimpanzee dikenal karena kecerdasannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'chimpanzee', được rút gọn thành 'chimp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con khỉ chimpanzee đang chơi trong rừng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chimpanzee, ape

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chimp behavior (hành vi của chimpanzee)
  • chimp research (nghiên cứu về chimpanzee)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Researchers study chimp behavior in the wild. (Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của chimpanzee trong tự nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever chimp named Charlie. Charlie loved to solve puzzles and play games. One day, he found a mysterious box in the forest. With his intelligence, Charlie figured out how to open the box, revealing a treasure inside. The other chimps were amazed at Charlie's cleverness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con chimpanzee thông minh tên là Charlie. Charlie thích giải các câu đố và chơi trò chơi. Một ngày, anh ta tìm thấy một chiếc hộp bí ẩn trong rừng. Với trí thông minh của mình, Charlie đã tìm ra cách mở hộp, tiếp theo là một kho báu bên trong. Những con khỉ khác đều kinh ngạc trước sự thông minh của Charlie.