Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chimpanzee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌtʃɪm.pənˈziː/

🔈Phát âm Anh: /ˌtʃɪm.pænˈziː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài linh trưởng có màu xám đen, sống ở rừng rậm châu Phi
        Contoh: The chimpanzee is one of our closest relatives in the animal kingdom. (Chimpanzee adalah salah satu kerabat terdekat kita di dunia hewan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'chimpanzee' có nguồn gốc từ tiếng Bantu 'kivili-chimpenze', có nghĩa là 'người như quái vật'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến chimpanzee là loài linh trưởng có khả năng sử dụng công cụ và có mối quan hệ gần gũi với loài người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chimp, ape

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chimpanzee society (xã hội chimpanzee)
  • chimpanzee research (nghiên cứu về chimpanzee)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Researchers study chimpanzee behavior to understand human evolution. (Para peneliti mempelajari perilaku chimpanzee untuk memahami evolusi manusia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the dense forests of Africa, there lived a group of chimpanzees. They were known for their intelligence and ability to use tools. One day, a young chimpanzee named Charlie discovered a new way to crack nuts using a rock. The other chimpanzees learned from Charlie, and their society became more advanced.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong những khu rừng rậm của châu Phi, có sống một nhóm chimpanzee. Chúng nổi tiếng với trí thông minh và khả năng sử dụng công cụ. Một ngày, một chú chimpanzee trẻ tên là Charlie khám phá ra một cách mới để vỡ hạt dùng một hòn đá. Những chú chimpanzee khác học theo Charlie, và xã hội của chúng trở nên tiến bộ hơn.