Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃɪn/

🔈Phát âm Anh: /tʃɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cằm
        Contoh: She rested her chin on her hands. (Dia menaruh dagunya di tangannya.)
  • động từ (v.):chọc, đâm, đẩy
        Contoh: He chinned the ball over the net. (Dia menendang bola melewati net.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'cin', có liên quan đến tiếng Dutch 'kin' và tiếng German 'Kinn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến vị trí của chin trên khuôn mặt, ngay dưới môi và trên cổ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: jawline, mandible
  • động từ: poke, prod

Từ trái nghĩa:

  • động từ: pull, retract

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • keep your chin up (cố gắng không nản lòng)
  • take it on the chin (chịu đựng mọi thứ một cách dung thứ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She has a dimple in her chin. (Dia memiliki lekukan di dagunya.)
  • động từ: The player chinned the ball to his teammate. (Pemain itu menendang bola ke rekan setimnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave knight named Chin. He had a strong jawline that was the talk of the kingdom. One day, he chinned a ball over the castle wall during a game, and it landed right in the princess's lap. She was so impressed by his skill that she invited him to a royal banquet. From that day on, Chin was known as the knight with the golden chin.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm tên Chin. Anh ta có một đường cằm mạnh mẽ được nói đến trong cả vương quốc. Một ngày nọ, anh ta đẩy một quả bóng vượt qua tường lâu đài trong một trò chơi, và nó rơi thẳng vào lòng công chúa. Cô ấy rất ấn tượng với kỹ năng của anh ta đến mức mời anh ta đến một bữa tiệc hoàng gia. Từ ngày đó, Chin được biết đến như là hiệp sĩ có cằm vàng.