Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ china, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃaɪ.nə/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃaɪ.nə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ gốm sứ, đồ sứ
        Contoh: She collects antique china. (Dia mengoleksi peralatan perangkat kaca antik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'china' có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc 'Qingbai', chỉ loại gốm sứ trắng xanh, sau đó được châu Âu chấp nhận và dùng để chỉ tất cả các loại gốm sứ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bàn tiệc với những chiếc chén và bát sứ tinh xảo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • gốm sứ, đồ sứ

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • china cabinet (tủ đựng đồ sứ)
  • china shop (cửa hàng đồ sứ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The dinner was served on fine china. (Bữa tối được phục vụ trên đồ sứ tinh xảo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a famous china shop. People from all around would come to buy the delicate and beautiful china. One day, a clumsy customer accidentally knocked over a display of china, creating a loud crash. Luckily, no pieces were broken, and the customer learned to be more careful around such fragile items.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ, nọ có một cửa hàng đồ sứ nổi tiếng. Mọi người từ khắp nơi đến đây mua những món đồ sứ tinh xảo và đẹp đẽ. Một ngày, một khách hàng vụng về vô tình làm đổ một bộ sắp xếp đồ sứ, phát sinh một tiếng động lớn. May mắn thay, không có mảnh nào bị vỡ, và khách hàng học được cẩn thận hơn khi xung quanh những vật dễ vỡ như vậy.