Nghĩa tiếng Việt của từ chip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃɪp/
🔈Phát âm Anh: /tʃɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):miếng nhỏ vụn, chip
Contoh: He dropped his potato chips on the floor. (Dia menjatuhkan keripik kentangnya di lantai.) - động từ (v.):cắt một mảnh nhỏ ra, chip
Contoh: She chipped a piece of wood from the log. (Dia chip một mảnh gỗ từ khúc gỗ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'cieppe', có liên quan đến tiếng Dutch 'kippen' nghĩa là 'cắt nhỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn ăn một miếng chip khoai tây giòn tan.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fragment, flake
- động từ: break off, flake off
Từ trái nghĩa:
- động từ: attach, join
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chip in (đóng góp, tham gia)
- chip off (cắt ra từ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The computer chip controls the whole system. (Chip máy tính điều khiển toàn bộ hệ thống.)
- động từ: The sculptor chipped away at the marble block. (Người điêu khắc chip đi từ khối đá cẩm thạch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little chip who dreamed of becoming a big part of a computer. One day, it was placed inside a computer, and it worked hard to process data. The chip felt proud to be a crucial part of the system, helping the computer run smoothly. (Một lần đâu đó, có một miếng chip nhỏ mơ ước trở thành một phần lớn của máy tính. Một ngày nào đó, nó được đặt vào trong một máy tính, và nó làm việc chăm chỉ để xử lý dữ liệu. Miếng chip cảm thấy tự hào khi là một phần quan trọng của hệ thống, giúp máy tính hoạt động mượt mà.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một miếng chip nhỏ mơ ước trở thành một phần lớn của máy tính. Một ngày nào đó, nó được đặt vào trong một máy tính, và nó làm việc chăm chỉ để xử lý dữ liệu. Miếng chip cảm thấy tự hào khi là một phần quan trọng của hệ thống, giúp máy tính hoạt động mượt mà.