Nghĩa tiếng Việt của từ chipmunk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɪpmʌŋk/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃɪpmʌŋk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sóc đồng, một loài thú nhỏ sống ở Mỹ
Contoh: The chipmunk scurried up the tree. (Chú sóc đồng nhanh nhảu trèo lên cây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'chipmunk' có nguồn gốc từ tiếng Anh 'chitmunk', có thể là sự thay đổi từ 'opchitmin', một từ ở tiếng Ojibwe có nghĩa là 'động vật có gai'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con sóc đồng với đôi mắt lồi và đuôi dài, chúng thường được thấy trong các khu rừng ở Mỹ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ground squirrel
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chipmunk cheeks (gò má của sóc đồng, để lưu trữ thức ăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A chipmunk darted across the path. (Một con sóc đồng chạy qua đường đi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a forest, a playful chipmunk named Chippy loved to collect nuts. One day, he found a huge acorn and decided to store it in his cozy burrow. As he scurried back home, he met a wise old owl who asked, 'What's the hurry, little Chippy?' Chippy replied, 'I found the biggest acorn ever, and I must protect it!' The owl smiled and said, 'Remember, sharing is caring.' Chippy thought about it and decided to share his acorn with his friends, making their winter much warmer and happier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong rừng, một chú sóc đồng vui tươi tên Chippy rất thích thu thập hạt. Một ngày nọ, cậu tìm thấy một hạt dẻ khổng lồ và quyết định cất giữ nó trong hang ấm cúng của mình. Khi cậu chạy về nhà, cậu gặp một chú cú già khôn ngoan hỏi, 'Có chuyện gì vậy, Chippy nhỏ?' Chippy trả lời, 'Tôi đã tìm thấy hạt dẻ lớn nhất mọi thời đại, và tôi phải bảo vệ nó!' Cú mỉm cười và nói, 'Nhớ rằng, chia sẻ là quan tâm.' Chippy suy nghĩ và quyết định chia sẻ hạt dẻ của mình với bạn bè, làm mùa đông của họ ấm áp và hạnh phúc hơn.