Nghĩa tiếng Việt của từ chivalrous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɪv.əl.rəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃɪv.əl.rəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cư xử lịch sự, lòng nhân hậu, chu đáo với phụ nữ
Contoh: He was chivalrous and always opened the door for her. (Dia là một người lịch sự và luôn mở cửa cho cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'chevalerie', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'caballarius' nghĩa là 'người cưỡi ngựa', liên quan đến hành động của hiệp sĩ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hiệp sĩ trong truyện cổ tích, người luôn cư xử lịch sự và tử tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: courteous, gallant, gentlemanly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: rude, discourteous, inconsiderate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chivalrous behavior (hành vi lịch sự)
- chivalrous treatment (đối xử lịch sự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The knight showed chivalrous behavior towards the lady. (Hiệp sĩ thể hiện hành vi lịch sự với quý cô.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chivalrous knight who always treated everyone with respect and kindness. He would go out of his way to help those in need and was especially courteous to women. One day, he saved a princess from a dragon, and his chivalrous actions were celebrated throughout the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ lịch sự luôn đối xử với mọi người một cách lịch sự và tử tế. Ông ta sẵn lòng giúp đỡ những người gặp khó khăn và đặc biệt lịch sự với phụ nữ. Một ngày nọ, ông đã cứu một nàng công chúa khỏi rồng, và những hành động lịch sự của ông đã được vinh danh trên khắp vương quốc.