Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chlorate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɔːreɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈklɔːreɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):muối của axit clorat
        Contoh: Sodium chlorate is used in the manufacture of dyes. (Natrium klorat digunakan dalam pembuatan pewarna.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'chloros' nghĩa là 'màu lục', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo thành 'chlorate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến chất hóa học có màu xanh lục nhạt và được sử dụng trong công nghiệp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • muối clorat

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sodium chlorate (natri clorat)
  • potassium chlorate (kali clorat)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The reaction of chlorine with a hydroxide produces chlorate. (Reaksi klorin dengan hidroksida menghasilkan klorat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a chemical plant, there was a substance called chlorate. It was greenish and used to make dyes and other chemicals. One day, the workers mixed it with other elements, and a colorful explosion of new compounds occurred, painting the sky with a beautiful array of colors.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy hóa chất, có một chất gọi là clorat. Nó có màu xanh lục và được dùng để sản xuất màu sắc và các hóa chất khác. Một ngày, các công nhân trộn nó với các nguyên tố khác, và một vụ nổ màu sắc xảy ra, tô điểm bầu trời bằng một dải màu sắc tuyệt đẹp.