Nghĩa tiếng Việt của từ chloride, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɔːraɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈklɔːraɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một hợp chất của clo với một nguyên tố hoặc nhóm nguyên tử khác
Contoh: Sodium chloride is commonly known as salt. (Natri clorua thường được biết đến là muối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'chloros' có nghĩa là 'màu lục nhạt', kết hợp với hậu tố '-ide' để tạo thành 'chloride'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến muối ăn (sodium chloride) để nhớ được 'chloride'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: halide, salt
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- calcium chloride (canxi clorua)
- silver chloride (bạc clorua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chloride in the water is essential for our health. (Chloride trong nước là cần thiết cho sức khỏe của chúng ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chemist who loved to experiment with different elements. One day, he discovered a new compound called 'chloride'. He found that chloride was a crucial component in many everyday substances, like salt. This discovery helped improve many aspects of life, from preserving food to treating water. The chemist was thrilled to have made such a significant contribution to science.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà hóa học yêu thích thực hiện các thí nghiệm với các nguyên tố khác nhau. Một ngày nọ, ông ta khám phá ra một hợp chất mới gọi là 'chloride'. Ông phát hiện ra rằng chloride là một thành phần quan trọng trong nhiều chất thường ngày, như muối. Khám phá này giúp cải thiện nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ bảo quản thực phẩm đến xử lý nước. Nhà hóa học rất vui mừng vì đã đóng góp một cách đáng kể cho khoa học.