Nghĩa tiếng Việt của từ chlorine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɔːriːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈklɔːriːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại khí độc, màu vàng lục nhạt, được sử dụng trong việc khử trùng và sản xuất hóa chất
Contoh: Chlorine is often used in swimming pools to kill bacteria. (Chlorine thường được sử dụng trong bể bơi để tiêu diệt vi khuẩn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'khloros' có nghĩa là 'màu lục nhạt', kết hợp với hậu tố '-ine'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bể bơi và mùi hôi của chlorine khiến bạn nhớ đến từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Cl2, chlorine gas
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-toxic gas
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chlorine bleach (xà phòng giặt màu)
- chlorine level (mức độ chlorine)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The smell of chlorine in the pool reminds me of summer. (Mùi của chlorine trong bể bơi nhắc tôi đến mùa hè.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a swimming pool filled with chlorine to keep it clean. The children loved to swim in it, but they always remembered to shower afterwards to wash off the chlorine smell. One day, a new chemical was introduced to the pool, making it even cleaner and safer for the kids to swim in.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một bể bơi được làm sạch bằng chlorine. Những đứa trẻ yêu thích bơi ở đó, nhưng họ luôn nhớ tắm sau khi bơi để rửa sạch mùi chlorine. Một ngày nọ, một loại hóa chất mới được đưa vào bể bơi, làm cho nó sạch hơn và an toàn hơn cho trẻ em bơi lội.