Nghĩa tiếng Việt của từ chloroplast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklɔːrəˌplæst/
🔈Phát âm Anh: /ˈklɔːrəʊplæst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Một bào quan trong tế bào thực vật, chứa sắc tố diệp lục và tham gia vào quá trình quang hợp.
Contoh: Chloroplasts are essential for photosynthesis in plants. (Lục lạp là cần thiết cho quang hợp ở thực vật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'chloros' nghĩa là 'màu lục' và 'plastos' nghĩa là 'được tạo ra', kết hợp thành 'chloroplast' để chỉ bào quan màu lục trong tế bào thực vật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loài thực vật, đặc biệt là cây xanh, nơi mà chloroplasts thực hiện vai trò chính trong quá trình quang hợp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: green plastid
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-photosynthetic organelle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chloroplast function (chức năng của lục lạp)
- chloroplast structure (cấu trúc của lục lạp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chloroplasts in leaves capture sunlight for photosynthesis. (Lục lạp trong lá thu nhận ánh sáng mặt trời cho quá trình quang hợp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush green forest, the chloroplasts in every leaf worked tirelessly to convert sunlight into energy, keeping the forest alive and vibrant. Each chloroplast, with its green pigment, was like a tiny factory, ensuring the survival of the plants and the ecosystem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng xanh tươi, lục lạp trong mỗi chiếc lá làm việc không ngừng nghỉ để chuyển hóa ánh sáng mặt trời thành năng lượng, giữ cho khu rừng sống động và tươi mới. Mỗi lục lạp, với sắc tố màu lục của nó, giống như một nhà máy nhỏ, đảm bảo sự sống còn của cây cối và hệ sinh thái.