Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chlorosis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kləˈroʊsɪs/

🔈Phát âm Anh: /kləˈrəʊsɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở thực vật và thiếu sắt hoặc mangan ở người
        Contoh: The symptoms of chlorosis include yellowing of the leaves. (Triệu chứng của bệnh chlorosis bao gồm vàng màu của lá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'chloros', có nghĩa là 'màu lục nhạt', kết hợp với hậu tố '-osis' để chỉ một tình trạng bệnh lý.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu lá cây bị vàng do thiếu sắt hoặc mangan, điều này giúp bạn nhớ đến bệnh chlorosis.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • anemia, iron deficiency anemia

Từ trái nghĩa:

  • health, vitality

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • symptoms of chlorosis (triệu chứng của bệnh chlorosis)
  • treatment for chlorosis (điều trị cho bệnh chlorosis)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The farmer noticed chlorosis in his crops and decided to add more iron to the soil. (Người nông dân nhận thấy bệnh chlorosis trong cây trồng của mình và quyết định bổ sung thêm sắt vào đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who noticed his plants were turning yellow. He learned about chlorosis and realized his soil lacked iron. He added iron supplements, and the plants recovered. (Dulu kala, ada seorang petani yang memperhatikan tanamannya berubah menjadi kuning. Dia belajar tentang chlorosis dan menyadari tanahnya kekurangan besi. Dia menambahkan suplemen besi, dan tanaman itu pulih.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân nhận thấy cây trồng của ông ta chuyển sang màu vàng. Ông học về bệnh chlorosis và nhận ra đất của ông thiếu sắt. Ông đã bổ sung thêm chất bổ sung sắt, và cây trồng đã hồi phục.