Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ choice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃɔɪs/

🔈Phát âm Anh: /tʃɔɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự lựa chọn, lựa chọn có thể
        Contoh: She had to make a difficult choice. (Dia harus membuat pilihan yang sulit.)
  • tính từ (adj.):có thể lựa chọn, đáng lựa chọn
        Contoh: This is a choice apple. (Apel ini adalah apel yang layak dipilih.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eligere' qua tiếng Old French 'choisir', có nghĩa là 'chọn lựa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ở trong một cửa hàng mua sắm và phải quyết định chọn một mặt hàng từ nhiều lựa chọn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: option, selection
  • tính từ: select, preferred

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: necessity, obligation
  • tính từ: obligatory, compulsory

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at one's own choice (theo sự lựa chọn của mình)
  • have no choice (không có sự lựa chọn nào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The choice of colors was vast. (Pilihan warna sangat luas.)
  • tính từ: She bought a choice piece of land. (Dia membeli sebidang tanah yang layak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who had to make a choice between two equally qualified candidates for a high position in his court. The choice was difficult, but he ultimately chose the one who showed more loyalty and dedication. The chosen candidate proved to be an excellent choice, leading the kingdom to prosperity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua phải lựa chọn giữa hai ứng cử viên có trình độ tương đương cho một vị trí quan trọng trong triều đình của mình. Sự lựa chọn là khó khăn, nhưng cuối cùng ông chọn người thể hiện sự trung thành và tận tâm hơn. Ứng viên được chọn chứng tỏ là một lựa chọn tuyệt vời, dẫn dắt đến sự thịnh vượng của vương quốc.