Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ choir, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwaɪər/

🔈Phát âm Anh: /ˈkwaɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm người hát cùng nhau trong một nhà thờ hoặc đoàn lễ, đặc biệt là nhóm ca chào trưởng
        Contoh: The choir sang beautifully during the service. (Dàn hợp xướng hát hay ho trong lễ động.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'chorus', có nghĩa là 'nhóm nhạc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ động hoặc lễ cầu nguyện, nơi những giọng hát đồng thanh của dàn hợp xướng lan toả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chorus, ensemble

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • church choir (dàn hợp xướng nhà thờ)
  • school choir (dàn hợp xướng trường học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The church choir practices every Wednesday. (Dàn hợp xướng nhà thờ tập học mỗi thứ Tư.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a choir that everyone loved. The choir members would gather every Sunday to sing beautiful hymns that filled the church with joy and harmony. People from all around would come to listen to their melodious voices, and it became a tradition for families to attend the Sunday service just to hear the choir sing.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một dàn hợp xướng mà mọi người yêu thích. Các thành viên của dàn hợp xướng tụ tập hàng tuần vào Chủ Nhật để hát những bài thánh ca hay ho, làm cho nhà thờ tràn ngập niềm vui và hòa hợp. Người dân từ khắp nơi đến để nghe giọng hát của họ, và nó trở thành một truyền thống khi các gia đình tham dự buổi lễ Chủ Nhật chỉ để nghe dàn hợp xướng hát.