Nghĩa tiếng Việt của từ choke, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃoʊk/
🔈Phát âm Anh: /tʃəʊk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm khó thở, làm tắc nghẽn
Contoh: The smoke began to choke the residents. (Khói bắt đầu làm khó thở cho cư dân.) - danh từ (n.):sự tắc nghẽn, sự khó thở
Contoh: He was on the verge of a choke. (Anh ta đang trên bờ vực của sự tắc nghẽn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'choken', mở rộng từ tiếng Pháp 'choquer' có nghĩa là 'làm sốc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn ăn một miếng thức ăn quá lớn và bắt đầu khó thở.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: suffocate, strangle
- danh từ: suffocation, strangulation
Từ trái nghĩa:
- động từ: breathe, inhale
- danh từ: breathing, inhalation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- choke up (cảm xúc lấy làm ngạc nhiên)
- choke back (kiềm chế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The strong smell of the flowers began to choke her. (Mùi hương mạnh của hoa bắt đầu làm cô ấy khó thở.)
- danh từ: The choke was caused by a piece of food. (Sự tắc nghẽn được gây ra bởi một miếng thức ăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to cook. One day, while preparing a dish, he accidentally choked on a piece of food. Luckily, his assistant was there to help him and saved his life. From that day on, the chef always made sure to chew his food carefully.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn. Một ngày, khi chuẩn bị một món ăn, anh ta vô tình bị tắc nghẽn bởi một miếng thức ăn. May mắn thay, trợ lý của anh ta đã ở đó để giúp anh ta và cứu mạng sống của anh ta. Từ ngày đó, đầu bếp luôn chắc chắn nhai thức ăn cẩn thận.