Nghĩa tiếng Việt của từ cholera, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːlərə/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒlərə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bệnh tả
Contoh: Cholera can be fatal if not treated promptly. (Cholera có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kholera', từ 'khole' nghĩa là 'chất độc', kết hợp với hậu tố '-era' để chỉ bệnh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bệnh nhân bị bệnh tả, mặt mày râu và đau bụng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'cholera'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Asiatic cholera, epidemic cholera
Từ trái nghĩa:
- danh từ: health, wellness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- epidemic cholera (bệnh tả dịch)
- cholera outbreak (đợt bùng phát bệnh tả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cholera outbreak in the city was quickly contained. (Đợt bùng phát bệnh tả ở thành phố đã được kiểm soát nhanh chóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village plagued by cholera, a brave doctor worked tirelessly to treat the sick and prevent the spread of the disease. He educated the villagers on hygiene and provided clean water, ultimately saving many lives and eradicating the cholera from the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bị lây lan bệnh tả, một bác sĩ dũng cảm làm việc không ngừng nghỉ để chữa trị cho người bệnh và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh. Ông giáo dục dân làng về vệ sinh và cung cấp nước sạch, cuối cùng đã cứu được nhiều mạng sống và xóa bỏ bệnh tả khỏi làng.