Nghĩa tiếng Việt của từ choleric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːlərɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒlərɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ nổi cáu, cáu kỉnh
Contoh: He has a choleric temperament. (Dia memiliki keadaan semangat yang mudah marah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kholé', có nghĩa là 'mật', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người dễ nổi cáu, có thể là một người quản lý công ty hay một giáo viên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: irascible, irritable, hot-tempered
Từ trái nghĩa:
- tính từ: calm, patient, good-tempered
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a choleric disposition (tính cách dễ nổi cáu)
- choleric outburst (sự nổi cáu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The choleric manager often shouted at his employees. (Manajer cáu kỉnh itu sering berteriak pada karyawannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a choleric king who ruled a vast kingdom. His temper was so fierce that even the slightest mistake could lead to severe punishment. One day, a brave knight decided to help the king find a way to control his choleric nature, and together they embarked on a journey to seek the wisdom of the ancient sages.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua dễ nổi cáu cai quản một vương quốc rộng lớn. Tính cách của ông ta dữ tợn đến nỗi một sai lầm nhỏ nhất cũng có thể dẫn đến hình phạt nặng nề. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định giúp vị vua tìm cách kiểm soát tính cách dễ nổi cáu của mình, và cùng nhau họ bắt đầu hành trình tìm kiếm sự khôn ngoan của các sư phụ cổ đại.