Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cholesterol, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈlestərɒl/

🔈Phát âm Anh: /kəˈlestərɒl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại chất béo quan trọng trong máu, có thể gây ra bệnh tim mạch nếu nồng độ quá cao
        Contoh: High cholesterol levels can lead to heart disease. (Mức cholesterol cao có thể dẫn đến bệnh tim mạch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'chole' (mật) và 'stereos' (rắn), sau đó kết hợp với tiếng Latinh 'ol(e)um' (dầu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kiểm soát chế độ ăn uống để giảm cholesterol, nhớ đến việc ăn ít chất béo và ăn nhiều rau quả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lipid, fat

Từ trái nghĩa:

  • healthy lipid levels

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high cholesterol (cholesterol cao)
  • low cholesterol diet (chế độ ăn giảm cholesterol)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Doctors often check cholesterol levels during routine health exams. (Bác sĩ thường kiểm tra mức cholesterol trong các cuộc khám sức khỏe thường niên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who loved to eat fatty foods. Over time, his cholesterol levels became dangerously high, leading to heart problems. With the help of a doctor, John learned to eat a low cholesterol diet and exercise regularly, eventually bringing his cholesterol levels back to a healthy range.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John rất thích ăn thức ăn giàu chất béo. Theo thời gian, mức cholesterol của anh ấy trở nên nguy hiểm do cao, dẫn đến các vấn đề về tim mạch. Với sự giúp đỡ của một bác sĩ, John học cách ăn theo chế độ giảm cholesterol và tập thể dục thường xuyên, cuối cùng đã giảm mức cholesterol của mình trở lại mức bình thường.