Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chomp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃɑmp/

🔈Phát âm Anh: /tʃɒmp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ăn hoặc nhai lớn, nổi tiếng
        Contoh: The dog was chomping on a large bone. (Chú chó đang nhai một cái xương to.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'chomp' có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ âm thanh miêu tả hành động của việc nhai mạnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chó đang nhai mạnh trên một cái xương, hay một người ăn kẹo dẻo với tiếng nhai lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: munch, chew noisily

Từ trái nghĩa:

  • động từ: sip, nibble

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chomp at the bit (khao khát hoặc bất ngờ muốn làm gì đó)
  • chomp down (ăn mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The horse chomped on the apple. (Con ngựa nhai quả táo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hungry crocodile who loved to chomp on big fish. Every day, he would wait by the river, chomping loudly to scare away other animals. One day, a clever rabbit tricked the crocodile into chomping on a fake fish, and the crocodile learned not to chomp so eagerly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cá sấu đói bụng rất thích nhai cá to. Hàng ngày, nó chờ đợi bên bờ sông, nhai lớn để dọa đi những con vật khác. Một ngày, một con thỏ thông minh đã lừa con cá sấu nhai vào một con cá giả, và con cá sấu học được không nên nhai quá vội vã.