Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chondrite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒn.draɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒn.draɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại thiên thạch có chứa các hạt nhỏ gọi là chondrules
        Contoh: The meteorite found in the desert was identified as a chondrite. (Thiên thạch được tìm thấy trong sa mạc đã được xác định là một chondrite.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'chondros' có nghĩa là 'hạt', kết hợp với hậu tố '-ite' để chỉ một loại đá hoặc khoáng vật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghiên cứu vũ trụ và các mảnh thiên thạch rơi xuống Trái Đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stony meteorite

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • carbonaceous chondrite (chondrite cacbonat)
  • ordinary chondrite (chondrite thông thường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Scientists study chondrites to learn about the early solar system. (Các nhà khoa học nghiên cứu chondrites để tìm hiểu về hệ mặt trời sơ khai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of scientists discovered a unique type of meteorite called a chondrite. They found it contained tiny round particles known as chondrules, which were formed in the early solar system. This discovery helped them understand more about the universe's history.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm các nhà khoa học khám phá ra một loại thiên thạch đặc biệt gọi là chondrite. Họ phát hiện nó chứa các hạt nhỏ tròn được gọi là chondrules, được hình thành trong hệ mặt trời sơ khai. Khám phá này giúp họ hiểu rõ hơn về lịch sử của vũ trụ.