Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chondritic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɑnˈdrɪtɪk/

🔈Phát âm Anh: /kɒnˈdrɪtɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến hoặc đặc trưng của cục xương (chondrite)
        Contoh: The meteorite was found to be chondritic in composition. (Meteorit được phát hiện có thành phần giống cục xương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'chondros' có nghĩa là 'hạt', kết hợp với hậu tố '-ite' và '-ic' để tạo thành 'chondritic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghiên cứu các mảnh vụn không gian và việc chúng có thể chứa các hạt nhỏ giống như trong cục xương.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: granular, stony

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-granular, metallic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chondritic material (vật liệu chondritic)
  • chondritic texture (kết cấu chondritic)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The chondritic meteorite is rich in silicates. (Meteorit chondritic giàu silicat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scientist discovered a unique chondritic meteorite that had a composition similar to Earth's early crust. This discovery helped in understanding the formation of planets. (Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học khám phá ra một thiên thạch chondritic đặc biệt có thành phần tương tự như lớp vỏ Trái Đất thuở ban đầu. Khám phá này giúp hiểu được quá trình hình thành các hành tinh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, một nhà khoa học tìm thấy một thiên thạch chondritic đặc biệt có cấu trúc giống như vỏ Trái Đất thời kỳ đầu. Khám phá này giúp ta hiểu rõ hơn về sự hình thành các hành tinh.