Nghĩa tiếng Việt của từ choose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃuːz/
🔈Phát âm Anh: /tʃəʊz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chọn lựa, lựa chọn
Contoh: She had to choose between two dresses. (Dia harus memilih antara dua gaun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cēosan', có liên quan đến tiếng German cổ 'kiusan', có nghĩa là 'chọn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một cửa hàng quần áo và phải lựa chọn giữa hai mẫu áo, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'choose'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- select, pick, opt
Từ trái nghĩa:
- reject, refuse, decline
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- choose wisely (chọn một cách khôn ngoan)
- choose carefully (chọn cẩn thận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She chose the red dress over the blue one. (Dia memilih gaun merah daripada gaun biru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl named Lily who had to choose between two very different paths in her life. One path was safe and predictable, while the other was adventurous and full of unknowns. After much thought, she chose the adventurous path, which led her to many exciting experiences and discoveries. (Dahulu kala, ada seorang gadis bernama Lily yang harus memilih antara dua jalan yang sangat berbeza dalam hidupnya. Satu jalan adalah selamat dan boleh diramalkan, manakala yang lain adalah pengembaraan dan penuh dengan yang tidak diketahui. Setelah banyak pemikiran, dia memilih jalan yang penuh pengembaraan, yang membawanya kepada banyak pengalaman dan penemuan menarik.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Lily phải lựa chọn giữa hai con đường rất khác nhau trong cuộc đời của cô. Một con đường an toàn và dự đoán trước, trong khi con đường kia là một cuộc phiêu lưu và đầy những điều chưa biết. Sau nhiều suy nghĩ, cô chọn con đường đầy phiêu lưu, dẫn đến nhiều trải nghiệm và khám phá thú vị.