Nghĩa tiếng Việt của từ choosy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃuːzi/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃuːzi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kén chọn, khó tính
Contoh: She is very choosy about her clothes. (Dia sangat pemilih tentang pakaiannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'choose' (chọn) kết hợp với hậu tố '-y'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người kén chọn khi mua sắm, luôn tìm kiếm những món đồ hoàn hảo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: picky, fastidious, particular
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unselective, indiscriminate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be choosy about (kén chọn về)
- choosy eater (người ăn kén chọn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: My sister is very choosy when it comes to choosing a restaurant. (Adik saya sangat pemilih ketika harus memilih sebuah restoran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a very choosy cat named Whiskers. Whiskers was so choosy that he would only eat the finest tuna and sleep on the softest pillows. One day, Whiskers' owner brought home a new type of cat food, but Whiskers turned his nose up at it. 'I am choosy, and I only eat the best!' he meowed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo kén chọn tên là Whiskers. Whiskers rất kén chọn, chỉ ăn cá ngừ ngon nhất và ngủ trên nệm mềm nhất. Một ngày, chủ Whiskers mua một loại thức ăn mới, nhưng Whiskers lại co quắp mũi không muốn ăn. 'Tôi là một chú mèo kén chọn, tôi chỉ ăn những thứ tốt nhất!' Whiskers gầm lên.