Nghĩa tiếng Việt của từ chop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃɑːp/
🔈Phát âm Anh: /tʃɒp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cắt, chặt
Contoh: He chopped the wood into pieces. (Anh ta cắt gỗ thành nhiều mảnh.) - danh từ (n.):miếng thịt, miếng cắt
Contoh: She ordered a pork chop for dinner. (Cô ấy gọi một miếng thịt heo cho bữa tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'copp', có liên quan đến tiếng Hà Lan 'kap' nghĩa là 'cắt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cắt thịt trong nhà bếp hoặc chặt gỗ trong công việc xây dựng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: cut, slice
- danh từ: piece, slice
Từ trái nghĩa:
- động từ: join, unite
- danh từ: whole, unit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chop down (chặt xuống)
- chop up (cắt thành những miếng nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The chef chopped the vegetables quickly. (Đầu bếp cắt các loại rau nhanh chóng.)
- danh từ: He bought a few chops from the butcher. (Anh ta mua một vài miếng thịt từ người bán thịt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to chop vegetables and create delicious dishes. One day, he decided to chop a large piece of meat into small, tender chops for a special dinner. The guests were amazed by the perfectly chopped meat and the flavorsome dishes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích cắt các loại rau và tạo ra những món ăn ngon. Một ngày nọ, ông quyết định cắt một miếng thịt lớn thành những miếng thịt mỏng mềm cho một bữa tối đặc biệt. Các vị khách đều kinh ngạc trước thịt được cắt hoàn hảo và những món ăn thơm ngon.