Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ choppy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɑːpi/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃɒpi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có sóng nhỏ, gồ ghề
        Contoh: The sea was choppy today. (Biển hôm nay có sóng nhỏ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'chop', có nghĩa là 'cắt nhanh', kết hợp với hậu tố '-y' để tạo ra tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một biển có sóng nhỏ và gồ ghề, giống như nước đang bị cắt nhanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • rough, irregular, uneven

Từ trái nghĩa:

  • smooth, calm, steady

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • choppy waves (sóng gồ ghề)
  • choppy sea (biển có sóng nhỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The boat rocked on the choppy waters. (Con thuyền lắc lư trên mặt nước gồ ghề.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small boat sailing on the choppy sea. The waves were irregular and made the journey quite challenging. The sailors had to be very careful to navigate through the choppy waters safely. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc thuyền nhỏ đang lướt trên biển có sóng nhỏ. Sóng gồ ghề và làm cho chuyến đi khá khó khăn. Những người lái tàu phải rất cẩn thận để có thể vượt qua mặt nước gồ ghề một cách an toàn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc thuyền nhỏ đang lướt trên biển có sóng nhỏ. Sóng gồ ghề và làm cho chuyến đi khá khó khăn. Những người lái tàu phải rất cẩn thận để có thể vượt qua mặt nước gồ ghề một cách an toàn.