Nghĩa tiếng Việt của từ chopsticks, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɒpstɪks/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃɒpstɪks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dụng cụ gồm hai thanh dùng để nắm ăn, thường được sử dụng ở các nền văn hóa châu Á
Contoh: She uses chopsticks to eat sushi. (Cô ấy dùng đũa để ăn sushi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'chop' có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'choper' nghĩa là 'cắt nhanh', kết hợp với 'sticks' nghĩa là 'que'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bữa ăn ở Nhật Bản hoặc Trung Quốc, nơi đũa thường được sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: đũa, đũa chuyên dụng
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use chopsticks (dùng đũa)
- chopsticks holder (giá đỡ đũa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is good at using chopsticks. (Anh ấy giỏi sử dụng đũa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village in China, everyone used chopsticks to eat their meals. It was a tradition that had been passed down for generations. One day, a foreigner visited the village and was amazed at how everyone skillfully used chopsticks to pick up their food. He decided to learn this skill and soon became as proficient as the locals. From that day on, he always carried a pair of chopsticks with him, wherever he went.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ ở Trung Quốc, mọi người đều dùng đũa để ăn cơm. Đó là một truyền thống đã được truyền lại qua nhiều thế hệ. Một ngày nọ, một người nước ngoài đến thăm làng và kinh ngạc trước việc mọi người sử dụng đũa khéo léo để lấy thức ăn. Anh ta quyết định học kỹ năng này và sớm trở nên thành thạo như người dân địa phương. Từ ngày đó, anh ta luôn mang theo một đôi đũa, bất cứ nơi đâu anh ta đi.