Nghĩa tiếng Việt của từ choral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːrəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːrəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến đoàn học sinh, đặc biệt là đoàn hát
Contoh: The choral concert was very impressive. (Konser hát đoàn rất ấn tượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'choralis', từ 'chorus' nghĩa là 'đoàn hát', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn nhạc của đoàn hát, nơi mà âm thanh của nhiều giọng hát hòa quyện với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đoàn hát, âm nhạc đồng thanh
Từ trái nghĩa:
- âm nhạc đơn côi, solo
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- choral music (âm nhạc đồng thanh)
- choral performance (buổi biểu diễn đoàn hát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The choral society is holding a concert next week. (Hiệp hội đoàn hát sẽ tổ chức một buổi hòa nhạc vào tuần tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a famous choral group known for their harmonious voices. They would gather every evening to practice, and their music filled the air with a sense of unity and joy. One day, they were invited to perform at a grand festival, and their choral performance was the highlight of the event, bringing people together through the power of their collective voices.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nhóm đoàn hát nổi tiếng với giọng hát hòa quyện của họ. Họ tụ tập tập luyện mỗi buổi tối, và âm nhạc của họ làm tràn ngập không khí bằng cảm giác đoàn kết và niềm vui. Một ngày nọ, họ được mời biểu diễn tại một lễ hội lớn, và buổi biểu diễn đoàn hát của họ là điểm nhấn của sự kiện, mang đến sự thống nhất và niềm vui cho mọi người thông qua sức mạnh của giọng hát đồng thanh.