Nghĩa tiếng Việt của từ chord, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kɔrd/
🔈Phát âm Anh: /kɔːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dây đàn, nốt nhạc kết hợp
Contoh: The guitarist played a beautiful chord. (Gitaris memainkan chord yang indah.) - động từ (v.):kích thích, gây cảm xúc
Contoh: The speech chorded with the audience. (Bài phát biểu kích thích cảm xúc của khán giả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'chorda', có nghĩa là 'sợi dây', liên hệ với các từ như 'cord' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm nhạc, nhạc cụ và cảm giác khi nghe một dây đàn được chơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: harmony, note
- động từ: resonate, touch
Từ trái nghĩa:
- danh từ: discord, dissonance
- động từ: alienate, disaffect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strike a chord (gây ấn tượng, gây cảm xúc)
- chord progression (dạng nốt nhạc kết hợp trong âm nhạc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He struck a chord on the piano. (Anh ta gõ một dây đàn trên đàn piano.)
- động từ: The story chorded deeply with the readers. (Câu chuyện gây ấn tượng sâu sắc với độc giả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musician who could play any chord on his guitar, and each chord he played could touch the hearts of the listeners. One day, he played a special chord that not only resonated with the audience but also brought peace to the town. From that day on, the town was known as the 'Town of Chords'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ có thể chơi bất kỳ dây đàn nào trên đàn guitar của mình, và mỗi dây đàn anh ta chơi đều có thể kích thích trái tim của người nghe. Một ngày nọ, anh ta chơi một dây đàn đặc biệt không chỉ gây ấn tượng với khán giả mà còn mang lại sự thanh bình cho thị trấn. Từ ngày đó, thị trấn được biết đến với cái tên 'Thị trấn của Dây đàn'.