Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ choreographer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɔː.ri.əˈɡræf.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒr.i.əˈɡrɑː.fər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người thiết kế và hướng dẫn điệu nhảy
        Contoh: The choreographer designed a beautiful dance routine. (Choreographer đã thiết kế một điệu nhảy đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'khoreia' có nghĩa là 'điệu nhảy', kết hợp với hậu tố '-grapher' có nghĩa là 'người viết hoặc ghi lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn nhảy múa, người choreographer đang hướng dẫn các vũ công thực hiện điệu nhảy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dance director, dance designer

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lead choreographer (choreographer chính)
  • assistant choreographer (chúng tá choreographer)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The choreographer worked closely with the director to create the perfect dance sequence. (Choreographer làm việc cật lực với đạo diễn để tạo ra chuỗi điệu nhảy hoàn hảo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a talented choreographer who created magical dances that captivated audiences. Each step and movement was carefully crafted, making every performance a memorable experience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một choreographer tài năng tạo ra những điệu nhảy kỳ diệu khiến khán giả say mê. Mỗi bước đi và động tác đều được thiết kế cẩn thận, làm cho mỗi buổi biểu diễn trở thành một trải nghiệm đáng nhớ.