Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ christ, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kraɪst/

🔈Phát âm Anh: /kraɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):Chúa Giêsu Kitô, người được coi là Con của Chúa trong Kitô giáo
        Contoh: Many people celebrate Christmas to remember the birth of Christ. (Banyak orang merayakan Natal untuk mengingat kelahiran Kristus.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'christos', có nghĩa là 'người được rửa giặt', từ 'chriein' nghĩa là 'rửa'. Trong Kitô giáo, nó đề cập đến Chúa Giêsu Kitô.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các sự kiện lịch sử của Chúa Giêsu như là Lần Đệ Nhất Thánh Linh, Lần Đệ Nhì Thánh Linh, và các sự kiện khác trong Kinh Thánh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Jesus, Jesus Christ, Savior

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • before Christ (trước Công nguyên)
  • in the name of Christ (trong tên của Chúa Giêsu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The teachings of Christ have influenced billions of people. (Tuyên giảng của Christ đã ảnh hưởng đến hàng tỷ người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a man named Jesus was born in a manger. He grew up to be known as Christ, the savior of humanity. His teachings and miracles spread across the lands, bringing hope and love to many. People from all over the world celebrate His birth during Christmas, a time of joy and peace.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông tên là Giêsu được sinh ra trong một chuồng lợn. Anh lớn lên và được biết đến như là Christ, người cứu tinh của nhân loại. Những bài giảng và kỳ tích của anh lan truyền khắp nơi, mang đến hy vọng và tình yêu cho nhiều người. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới kỷ niệm ngày sinh của anh trong dịp Giáng sinh, một thời điểm của niềm vui và hòa bình.