Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ christen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪs.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪs.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):rửa phước, tục danh
        Contoh: They decided to christen the ship 'Hope'. (Họ quyết định tục tên tàu là 'Hy vọng.')

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'crīstnian', có nguồn gốc từ 'Christ', kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lễ rửa tộc trong nghi lễ của Cơ Đốc giáo, khi một người được ban phước lành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • baptize, name, dedicate

Từ trái nghĩa:

  • condemn, denounce

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • christen a ship (tục danh một con tàu)
  • christen a baby (rửa phước một đứa trẻ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The baby was christened last Sunday. (Đứa trẻ đã được rửa phước vào Chủ nhật tuần trước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a ship was built and the crew decided to christen it with a grand ceremony. They named it 'Hope' and wished for safe journeys.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con tàu được xây dựng và đoàn tàu quyết định tục danh nó bằng một buổi lễ lớn. Họ đặt tên nó là 'Hy vọng' và mong ước những chuyến đi an toàn.