Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ christian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪstʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪstʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một người theo đạo Cơ Đốc
        Contoh: He is a devout Christian. (Dia adalah seorang Kristen yang taat.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến đạo Cơ Đốc, đạo tin Cơ Đốc
        Contoh: They attended a Christian church. (Mereka menghadiri gereja Kristen.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Christianus', từ 'Christus' nghĩa là 'Vua Cứu thế', kết hợp với hậu tố '-anus' chỉ người theo đạo.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tổ chức tôn giáo Cơ Đốc như Giáo hội Công giáo, Giáo hội Tin lành, và các nền văn hóa có nền tảng tôn giáo Cơ Đốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disciple, follower of Christ
  • tính từ: Christian, religious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-Christian, secular

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Christian values (giá trị Cơ Đốc)
  • Christian community (cộng đồng Cơ Đốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many Christians celebrate Christmas. (Banyak orang Kristen merayakan Natal.)
  • tính từ: The Christian faith is widespread. (Tin lành rất phổ biến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small Christian village, the community gathered to celebrate Easter. They shared stories of Jesus' resurrection and the joy it brought to their lives. Each person felt a deep connection to their Christian faith, which guided their daily actions and decisions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng Cơ Đốc nhỏ, cộng đồng tụ họp để kỷ niệm Lễ Phục Sinh. Họ chia sẻ những câu chuyện về sự hồi sinh của Chúa Giêsu và niềm vui mà nó mang lại cho cuộc sống của họ. Mỗi người cảm thấy một mối liên kết sâu sắc với đạo tin Cơ Đốc của họ, điều này hướng dẫn hành động và quyết định hàng ngày của họ.