Nghĩa tiếng Việt của từ christmas, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪsməs/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪsməs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lễ Giáng sinh, ngày 25 tháng 12
Contoh: We celebrate Christmas every year. (Kami merayakan Natal setiap tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'Cristes mæsse', có nghĩa là 'lễ nhật của Christ'. 'Cristes' là dạng genitive của 'Christ', và 'mæsse' có nghĩa là 'lễ nhật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những hình ảnh của lễ Giáng sinh như cây thông Noel, quảng cáo, quà tặng, và tiếng cười của trẻ em.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Yuletide, Noel
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Merry Christmas (Chúc mừng Giáng sinh)
- Christmas tree (cây thông Giáng sinh)
- Christmas spirit (tinh thần Giáng sinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Christmas is a time for family gatherings. (Natal adalah waktu untuk pertemuan keluarga.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, everyone was preparing for Christmas. The children were excited about the gifts, and the adults were busy decorating the Christmas tree. The whole village was filled with the spirit of Christmas, and everyone was happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đang chuẩn bị cho Giáng sinh. Những đứa trẻ rất háo hức về những món quà, và người lớn đang bận rộn trang trí cây thông Giáng sinh. Cả làng đầy đủ tinh thần Giáng sinh, và mọi người đều hạnh phúc.