Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chromatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /krəˈmæt.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /krəˈmæt.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):về màu sắc, có màu
        Contoh: The chromatic scale includes all twelve notes. (Skala chromatik mencakup semua dua belas nada.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'khroma', có nghĩa là 'màu sắc', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu sắc trong âm nhạc, như 'chromatic scale' (quãng màu) trong âm nhạc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: colorful, multicolored

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: achromatic, colorless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chromatic aberration (sự méo màu)
  • chromatic scale (quãng màu trong âm nhạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The artist used a chromatic palette for the painting. (Nghệ sĩ sử dụng bảng màu chromatic cho bức tranh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a chromatic world, every object was painted with vibrant colors. The sun was a bright yellow, the grass a vivid green, and the sky a deep blue. People wore clothes of all hues, creating a beautiful mosaic of colors everywhere they went. This chromatic paradise was a feast for the eyes and a constant reminder of the beauty of diversity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới màu sắc, mọi vật đều được sơn màu sắc sặc sỡ. Mặt trời là màu vàng sáng, cỏ là màu xanh lá cây tươi tắn, và bầu trời là màu xanh dương sâu thẳm. Mọi người mặc quần áo có màu sắc đa dạng, tạo nên một bức tranh màu sắc đẹp mắt ở mọi nơi họ đi. Thiên đường màu sắc này là một bữa tiệc cho mắt và là một lời nhắc nhở đều đặn về vẻ đẹp của sự đa dạng.