Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chromosphere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkroʊməˌsfɪr/

🔈Phát âm Anh: /ˈkrəʊməʊsfɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lớp khí màu đỏ cam bao quanh Mặt Trời, nằm giữa quang cầu và nhân Mặt Trời
        Contoh: The chromosphere is visible during a total solar eclipse. (Lớp chromosphere có thể nhìn thấy trong suốt nguyệt thực toàn phần.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'chroma' có nghĩa là 'màu' và 'sphaira' có nghĩa là 'quả cầu'. Kết hợp để tạo thành 'chromosphere' nghĩa là 'lớp màu quả cầu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu đỏ cam của Mặt Trời khi xem nguyệt thực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: solar atmosphere layer

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chromosphere layer (lớp chromosphere)
  • visible in chromosphere (nhìn thấy trong lớp chromosphere)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Scientists study the chromosphere to understand solar activity. (Các nhà khoa học nghiên cứu lớp chromosphere để hiểu về hoạt động của Mặt Trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, during a total solar eclipse, people witnessed the chromosphere, a colorful layer around the Sun. It was like a beautiful red-orange sphere that appeared briefly, reminding everyone of the wonders of the universe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nguyệt thực toàn phần, mọi người chứng kiến lớp chromosphere, một lớp màu xung quanh Mặt Trời. Nó giống như một quả cầu đỏ cam đẹp đẽ xuất hiện tạm thời, nhắc nhở mọi người về những kỳ quan của vũ trụ.