Nghĩa tiếng Việt của từ chronically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɒnɪkli/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrɒnɪkli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):mãi mãi, lâu dài, đột ngột
Contoh: He is chronically ill. (Dia sakit kronis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'khronos' nghĩa là 'thời gian', kết hợp với hậu tố '-ic' và '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bị bệnh mãi mãi, không thể chữa khỏi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'chronically'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: persistently, constantly, continuously
Từ trái nghĩa:
- phó từ: occasionally, temporarily, sporadically
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chronically ill (bệnh nhân mãi mãi)
- chronically underfunded (luôn thiếu vốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The area is chronically underdeveloped. (Khu vực này còn kém phát triển mãi mãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was chronically ill. Despite numerous treatments, his condition persisted. His life was a constant struggle against time, reminding him of the chronic nature of his illness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị bệnh mãi mãi. Mặc dù đã có nhiều phương pháp điều trị, tình trạng của anh ta vẫn không thay đổi. Cuộc sống của anh ta là một cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ với thời gian, nhắc nhở anh ta về tính mãi mãi của bệnh tật.