Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chronobiology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkrɒnoʊbaɪˈɑːlədʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˌkrɒnəbaɪˈɒlədʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học nghiên cứu về thời gian trong sinh học
        Contoh: Chronobiology studies the effect of time on living organisms. (Chronobiology nghiên cứu tác động của thời gian lên các sinh vật sống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'khronos' nghĩa là 'thời gian' và 'bios' nghĩa là 'sự sống', kết hợp với hậu tố '-logy' có nghĩa là 'những gì liên quan đến'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghiên cứu về thời gian trong sinh học, như là cách cơ thể con người phản ứng với thời gian trong ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khoa học về thời gian trong sinh học

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chronobiology research (nghiên cứu về chronobiology)
  • chronobiology studies (nghiên cứu về chronobiology)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The field of chronobiology is crucial for understanding biological rhythms. (Lĩnh vực của chronobiology rất quan trọng để hiểu được nhịp điệu sinh học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the field of chronobiology, scientists discovered how organisms' biological clocks functioned. They learned that these clocks were not just about waking and sleeping, but also about the body's internal processes that respond to the cycles of day and night. This understanding helped in developing treatments for various health issues that were time-sensitive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong lĩnh vực của chronobiology, các nhà khoa học khám phá ra cách mà đồng hồ sinh học của các sinh vật hoạt động. Họ biết được rằng những đồng hồ này không chỉ liên quan đến việc thức dậy và ngủ, mà còn liên quan đến các quá trình bên trong cơ thể phản ứng với chu kỳ ngày và đêm. Sự hiểu biết này giúp phát triển các phương pháp điều trị cho nhiều vấn đề về sức khỏe liên quan đến thời gian.