Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chronologically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkrɑː.nəˈlɑː.dʒɪ.kli/

🔈Phát âm Anh: /ˌkrɒn.əˈlɒdʒ.ɪk.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo thứ tự thời gian
        Contoh: The events were listed chronologically. (Acara-acara tercatat secara kronologis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'khronos' (thời gian) và 'logos' (từ, lý lẽ), kết hợp với hậu tố '-ical' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp sự kiện theo thứ tự thời gian, như việc xem lại lịch sử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • theo thứ tự thời gian: sequentially, in order of time

Từ trái nghĩa:

  • không theo thứ tự thời gian: out of order, unsorted

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • present chronologically (trình bày theo thứ tự thời gian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The chapters are arranged chronologically. (Bab-bab disusun secara kronologis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a historian who loved to arrange events chronologically. He believed that understanding history in the correct order of time was crucial for learning from the past. One day, he was tasked with organizing a large collection of historical documents. He started by sorting them chronologically, ensuring that each event was placed in its rightful time period. This meticulous approach helped him uncover many hidden connections and patterns in history, which he later shared with the world through his books.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà sử học yêu thích sắp xếp các sự kiện theo thứ tự thời gian. Ông tin rằng việc hiểu lịch sử theo đúng thứ tự thời gian là rất quan trọng để học hỏi từ quá khứ. Một ngày nọ, ông được giao nhiệm vụ sắp xếp một bộ sưu tập tài liệu lịch sử lớn. Ông bắt đầu bằng cách sắp xếp chúng theo thứ tự thời gian, đảm bảo mỗi sự kiện được đặt vào khoảng thời gian đúng đắn của nó. Phương pháp cẩn thận này giúp ông khám phá ra nhiều mối liên hệ và mô hình ẩn giấu trong lịch sử, mà sau này ông chia sẻ với thế giới thông qua các cuốn sách của mình.