Nghĩa tiếng Việt của từ chronometer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /krəˈnɑːmɪtər/
🔈Phát âm Anh: /krəˈnɒmɪtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy đo thời gian chính xác, đồng hồ chuyên dụng để đo thời gian
Contoh: The ship's navigator used a chronometer to determine the longitude. (Nhà định vị tàu lửa sử dụng một chiếc đồng hồ chính xác để xác định kinh độ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'khronos' (thời gian) và 'metron' (đo lường), kết hợp thành từ 'chronometer' để chỉ một thiết bị đo thời gian chính xác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tàu thuỷ cổ điển, người thủy thủ sử dụng chronometer để định vị trên biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: timekeeper, timer, clock
Từ trái nghĩa:
- danh từ: random time device
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- marine chronometer (đồng hồ thời gian hải dương)
- chronometer watch (đồng hồ chính xác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A high-precision chronometer is essential for navigation at sea. (Một chiếc đồng hồ chính xác là rất cần thiết cho định vị trên biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a sailor used a chronometer to navigate the vast ocean, ensuring precise timekeeping to determine their location. (Ngày xửa ngày xưa, một thủy thủ sử dụng một chiếc đồng hồ chính xác để định vị trên đại dương rộng lớn, đảm bảo đo lường thời gian chính xác để xác định vị trí của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, một thủy thủ đã sử dụng một chiếc đồng hồ chính xác để điều hướng trên đại dương rộng lớn, đảm bảo việc đo lường thời gian chính xác để xác định vị trí của mình.