Nghĩa tiếng Việt của từ chubby, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃʌbi/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃʌbi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mập mạp, mập mịn
Contoh: The baby has chubby cheeks. (Bayi memiliki pipi yang gemuk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'chub', có nghĩa là 'béo', kết hợp với hậu tố '-y'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đứa trẻ béo mạp với má đỏ ố vàng, đó là hình ảnh của 'chubby'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: plump, pudgy, fat
Từ trái nghĩa:
- tính từ: thin, skinny, slender
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chubby cheeks (má béo)
- chubby baby (em bé béo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He has a chubby face. (Dia memiliki wajah yang gemuk.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chubby cat named Chubs. Chubs loved to eat and play, which made him very happy and even chubbier. One day, Chubs decided to go on a diet to become less chubby, but he couldn't resist the delicious food around him. In the end, Chubs realized that being chubby was just part of who he was, and he learned to love himself just the way he was.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo béo tên là Chubs. Chubs rất thích ăn và chơi, điều này khiến anh ta rất vui và càng trở nên béo hơn. Một ngày nọ, Chubs quyết định giảm cân để không bị béo nữa, nhưng anh ta không thể không ăn những món ăn ngon xung quanh. Cuối cùng, Chubs nhận ra rằng béo là một phần của bản thân anh ta, và anh ta học được tự yêu bản thân mình theo cách mình là.