Nghĩa tiếng Việt của từ chug, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃʌɡ/
🔈Phát âm Anh: /tʃʌɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):uống nhanh và mạnh
Contoh: He chugged the entire bottle of water. (Anh ta uống hết cả chai nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'chug' có thể có nguồn gốc từ âm thanh của một động cơ chạy chậm hoặc một đồ vật được kéo mạnh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống nước nhanh để nhớ từ 'chug'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: gulp, swig
Từ trái nghĩa:
- động từ: sip, savor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chug along (tiến lên chậm)
- chug down (uống xuống mạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They chugged their beers at the party. (Họ uống bia của mình ở bên đêm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a train that loved to chug along the tracks. Every time it moved, it made a 'chug chug' sound, which made the children on board very happy. They would imitate the sound and laugh, making the journey enjoyable for everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chuyến tàu yêu thích chạy dọc theo đường ray. Mỗi khi nó di chuyển, nó phát ra âm thanh 'chug chug', làm cho những đứa trẻ trên tàu rất vui. Chúng sẽ bắt chước âm thanh đó và cười, làm cho chuyến đi thoải mái cho mọi người.