Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chunk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃʌŋk/

🔈Phát âm Anh: /tʃʌŋk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khối lớn, phần lớn của vật thể
        Contoh: He broke a chunk of ice from the block. (Dia memecahkan sepotong es dari kotak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thuần túy 'chunk', có thể liên hệ với từ 'chunky' có nghĩa là 'dày đặc, khối lớn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khối thịt hay gỗ lớn, cứng cáp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: block, piece, lump

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fragment, piece, sliver

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a chunk of (một khối của)
  • chunk it out (thực hiện một công việc khối lượng lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He threw a chunk of wood into the fire. (Anh ta ném một khối gỗ vào ngọn lửa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a giant who loved to collect chunks of gold. He would carry them in his big bag, and whenever he found a new chunk, he would add it to his collection. One day, he found a particularly large chunk, and as he lifted it, the chunk broke into smaller pieces. The giant was sad, but then he realized that the smaller pieces were easier to carry and trade. From that day on, he appreciated the value of smaller chunks as well.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người khổng lồ yêu thích thu thập những khối vàng. Anh ta mang chúng trong túi lớn của mình, và bất cứ khi nào anh ta tìm thấy một khối mới, anh ta sẽ thêm nó vào bộ sưu tập của mình. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một khối đặc biệt lớn, và khi anh nâng nó lên, khối vàng đó vỡ thành nhiều mảnh nhỏ hơn. Người khổng lồ buồn bã, nhưng rồi anh ta nhận ra rằng những mảnh nhỏ hơn dễ dàng mang theo và trao đổi hơn. Từ ngày đó, anh ta đánh giá cao giá trị của những khối nhỏ hơn.